Từ "duplex house" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhà cho hai hộ" hay "nhà đôi". Đây là một loại nhà được xây dựng với hai đơn vị cư trú riêng biệt nhưng thường nằm chung một cấu trúc. Mỗi đơn vị có lối vào riêng và có thể có các tiện nghi như bếp, phòng tắm, và phòng ngủ riêng.
Định Nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "My friend lives in a duplex house." (Bạn tôi sống trong một ngôi nhà đôi.)
Câu phức tạp hơn: "The duplex house has a beautiful garden shared between the two families." (Ngôi nhà đôi có một khu vườn đẹp được chia sẻ giữa hai gia đình.)
Cách sử dụng nâng cao:
So sánh: "A duplex house is often more affordable than a single-family home because the costs are shared." (Nhà đôi thường tiết kiệm hơn so với nhà đơn vì chi phí được chia sẻ.)
Câu hỏi: "Would you prefer to live in a duplex house or a single-family house?" (Bạn thích sống trong nhà đôi hay nhà đơn?)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Twin house: Cũng chỉ hai ngôi nhà được xây dựng gần nhau, thường có mặt tiền giống nhau.
Semi-detached house: Nhà liền kề chỉ một nửa của một ngôi nhà lớn hơn, có một bên chung tường với nhà bên cạnh.
Apartment building: Tòa nhà chung cư có nhiều căn hộ nhưng không phải là nhà đôi.
Các dạng biến thể:
Duplex: Có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ. Ví dụ: "We are looking for a duplex to rent." (Chúng tôi đang tìm một nhà đôi để thuê.)
Duplexing (verb): Hành động tạo ra một nhà đôi hoặc chia một ngôi nhà thành hai phần.
Idioms và Phrasal Verbs:
"To live next door": Sống cạnh bên, có thể ám chỉ việc sống trong một duplex house.
"Sharing space": Chia sẻ không gian, có thể dùng để nói về việc sống trong một duplex house.
Kết luận:
"Duplex house" là một khái niệm phổ biến trong bất động sản, đặc biệt ở những khu vực đô thị, nơi mà không gian sống có thể bị hạn chế.